Thuật ngữ về golf – Tìm hiểu & áp dụng thuật ngữ golf chi tiết

Thuật ngữ về golf là một phần quan trọng trong việc hiểu và tham gia vào môn thể thao này. Golf không chỉ đơn thuần là việc đánh bóng vào lỗ, mà còn có một hệ thống thuật ngữ riêng biệt để mô tả các khía cạnh, quy tắc và kỹ thuật của trò chơi. Hiểu và sử dụng đúng các thuật ngữ này không chỉ giúp người chơi nâng cao trình độ mà còn tạo ra một cộng đồng golf thủ thân thiện và gắn kết. Dưới đây Cfun68 sẽ chia sẽ tất tần tật những thuật ngữ về golf  và phổ biến trong golf mà mọi người nên biết.

Thuật ngữ về golf bạn đã biết
Đôi nét về golf.

Giới thiệu về Golf

Golf là một môn thể thao cá nhân hoặc đội, người chơi cố gắng đưa quả bóng vào lỗ với số lần đánh càng ít càng tốt. Mục tiêu của trò chơi là hoàn thành một vòng chơi gồm nhiều hố (thường là 18 hố) với số điểm đánh càng thấp càng tốt.

Trò chơi Golf thường được chơi trên sân golf, có cấu trúc và thiết kế đa dạng. Mỗi hố có một đánh bắt đầu (tee box) và một lỗ (hole) được đánh số. Người chơi sử dụng gậy golf để đánh quả bóng từ tee box và cố gắng đưa nó vào lỗ với số lần đánh ít nhất. Sân golf thường có các chướng ngại vật như hồ nước, bunker (hố cát), cỏ cao, cây cối và địa hình đa dạng, tạo thêm thách thức cho người chơi.

Trò chơi Golf có nhiều hình thức khác nhau như gôn đơn (stroke play) và gôn đội (match play). Trong gôn đơn, mỗi người chơi đếm số lần đánh cho mỗi hố và người có số điểm ít nhất sau khi hoàn thành vòng chơi là người chiến thắng. Trong gôn đội, các đội chơi cạnh tranh với nhau và người chơi từng lỗ tốt hơn đối thủ sẽ giành điểm cho đội của mình.

Tổng hợp các thuật ngữ về Golf bạn nên biết

Tổng hợp các thuật ngữ về Golf bạn nên biết
Thuật ngữ về gol – Điểm mặt những thuật ngữ quan trọng.

Thuật ngữ cơ bản trong Golf

Dưới đây là các thuật ngữ về golf:

Ace: Cú đánh khiến quả bóng đi thẳng vào lỗ từ tee-box.

Address: Tư thế chuẩn bị đánh bóng trên tee-box.

Advice: Thông tin và lời khuyên chỉ được cung cấp bởi caddy hoặc người chơi đồng đội.

Ball Mark: Vết lún trên mặt cỏ sau khi đánh bóng trên lỗ hoặc fairway.

Blind Hole: Lỗ golf không thấy được green từ vị trí xuất phát ban đầu.

Etiquette: Quy tắc ứng xử lịch sự và tôn trọng giữa các golfer.

Fried Egg: Tình trạng khi quả bóng nằm chìm một nửa trong cát.

Shotgun Start: Tất cả các đối thủ bắt đầu cùng một lúc từ các lỗ golf khác nhau.

Spike Mark: Vết đinh giày tạo ra trên mặt cỏ khi kéo dài đinh giày trên sân golf.

Spoon: Gậy gỗ số 3, có đầu gậy có mặt dốc đứng.

Sudden Death: Tiếp tục đánh cho đến khi có người chiến thắng bằng cách giành thêm một lỗ sau khi trận đấu kết thúc hòa.

Thuật ngữ cơ bản trong Golf
Thuật ngữ về golf mà mọi golfer cần biết.

Thuật ngữ về golf liên quan tới điểm

Dưới đây là các thuật ngữ về golf liên quan đến điểm:

Double Eagle: Được gọi là albatross, đây là điểm dưới điểm tiêu chuẩn của lỗ golf đạt được khi ghi điểm 3 dưới par. Đây là một điểm rất khó đạt được.

Gross Score: Điểm tổng, tổng số điểm ghi được trong một vòng đấu gậy trước khi áp dụng điểm chấp.

Handicap: Điểm chấp hoặc điểm chênh, đây là số điểm mà mỗi golfer nhận được để điều chỉnh khả năng ghi điểm của họ so với điểm tiêu chuẩn. Handicap cho phép các golfer chơi cùng mức độ cạnh tranh trên sân.

Net Score: Điểm thực, được tính bằng cách trừ điểm chấp (handicap) từ điểm tổng (gross score). Net Score thường được gọi là Net.

Thuật ngữ về golf trong đánh bóng

Dưới đây là  các thuật ngữ về golf liên quan trong đánh bóng.

Thuật ngữ golf trong đánh bóng
Áp dụng thuật ngữ về golf trong trò chơi.

Honor: Quyền phát bóng trước, được trao cho người hoặc đội chiến thắng ở lỗ trước. Nếu lỗ trước huề thì quyền phát bóng được tính ở lỗ trước đó.

Banana trong golf: Đường bóng bay vòng từ trái sang phải, tạo hình giống quả chuối. Banana còn được gọi là Slice đối với người thuận tay phải.

Back Door: Khi bóng lăn vào lỗ từ phía sau.

Backspin: Xoáy hậu, là xoáy ngược lại khi bóng tiếp xúc với sân và dừng lại tại vị trí đó.

Blast: Cú đánh trên cát khiến cát văng theo bóng. Động tác này còn được gọi là Exploding.

Chip Shot: Cú hớt bóng, cú đánh thấp và ngắn xung quanh lỗ.

Follow-Through: Gậy tiếp theo xuynh sau khi đánh bóng, tiếp nối động tác sau khi gậy tiếp xúc với bóng.

Draw: Cú xoáy ngược, tạo đường bay từ phải qua trái đối với người thuận tay phải.

Dunk: Nhúng bóng vào nước, khi đánh bóng rơi xuống nước.

Fat Shot: Khi gậy đánh trúng phần đất sau của bóng trước khi đánh bóng, làm giảm độ xa của bóng.

Get Down: Đẩy bóng vào lỗ và kết thúc lỗ.

Grasscutter: Bóng chạy, khi bóng bay quá thấp và chỉ lướt trên mặt cỏ sau cú đánh mạnh.

Holing Out: Đẩy bóng vào lỗ, thao tác cuối cùng trong mỗi lỗ.

Hook: Bóng xoáy trái, xoáy từ phải qua trái đối với người thuận tay phải.

Mulligan: Cơ hội chơi lại cú đánh mà không bị phạt, thường được chơi ở lỗ đầu tiên hoặc lỗ số 10.

Plumb Bob: Phương pháp ước lượng đường bóng bằng cách treo gậy thẳng đứng và nhìn để xác định hướng đẩy bóng.

Slice: Bóng xoáy phải, xoáy từ trái qua phải đối với người thuận tay phải.

Swing: Cú xuynnh gậy gồm các chuyển động từ backswing (đưa gậy lên cao), downswing (đưa gậy xuống) và gậy tiếp bóng.

Thin Shot: Còn được gọi là “cú đập đầu”, biểu thị việc đánh trúng phần trên của bóng, khiến bóng nẩy lên hoặc lăn dài trên mặt đất thay vì bay lên cao.

Thuật ngữ về golf trong hình thức đấu

Dưới đây là các thuật ngữ về golf liên quan trong hình thức thi đấu.

Thuật ngữ về golf trong hình thức đấu
Thành thạo thuật ngữ về golf để nâng cao kỹ năng chơi.

Best Ball: Hình thức đấu có đội, trong đó điểm số của đội được chọn dựa trên điểm cao nhất của thành viên trong đội.

Best Shot: Hình thức đấu có đội, trong đó người chơi chọn và đánh từ vị trí tốt nhất của các cú đánh trước đó.

Medal Play: Hình thức đấu theo đội, đội có số cú đánh ít nhất trong vòng đấu sẽ giành chiến thắng.

Scratch Player: Đấu thủ không nhận điểm chấp (handicap = 0), thường áp dụng trong đấu gậy chuyên nghiệp.

Thuật ngữ về golf liên quan đến người

Bogey Golfer: Người chơi golf với handicap từ 17,5 đến 22,4 ở nam và 21,5 đến 26,5 ở nữ.

Flight: Nhóm cầu thủ tham gia một giải đấu golf, được xếp vào cùng một nhóm dựa trên trình độ và khả năng chơi.

Gallery: Khán giả, những người đi xem thưởng thức một trận đấu golf.

Gimmie: Một quy tắc phi chính thức trong golf, khi một cầu thủ được cho là đã đánh đủ số cú để hoàn thành lỗ và không cần đánh tiếp.

Gorilla: Người có khả năng phát bóng rất xa từ bệ phát, thường được gọi là “quái vật phát bóng”.

LPGA: Từ viết tắt của Ladies Professional Golf Association, tổ chức quản lý và tổ chức giải đấu golf chuyên nghiệp cho nữ.

Foursome: Nhóm gồm 4 cầu thủ chơi cùng một lượt, thường áp dụng trong hình thức đánh theo lượt.

Trên đây là những thuật ngữ về golf cực quan trọng mà mọi người nên nắm vững để thể hiện sự am hiểu và tôn trọng đối với môn thể thao này. Từ việc hiểu rõ ý nghĩa của mỗi thuật ngữ đến việc áp dụng chúng trong thực tế chơi golf, những từ vựng này sẽ giúp bạn tăng cường kỹ năng chơi golf và giao tiếp hiệu quả với cộng đồng golf thủ.

Viết một bình luận