Thuật ngữ trong tennis giúp người chơi hiểu rõ hơn về quy tắc, kỹ thuật và chiến thuật trong trò chơi này. Từ các thuật ngữ liên quan đến điểm số, giao bóng, cách đánh và định vị trên sân, đến những thuật ngữ mô tả các loại cú đánh và hiệu ứng xoáy của bóng, việc nắm vững những thuật ngữ này là một yếu tố quan trọng để thể hiện khả năng và thể đạt tốt nhất trên sân tennis. Hãy cùng Cfun68 khám phá những thuật ngữ đặc trưng trong tennis và hiểu rõ hơn về ngôn ngữ độc đáo của môn thể thao này.
Giới thiệu về trò chơi tennis
Tennis là 1 môn thể thao cá nhân hoặc đôi trong đó người chơi sử dụng vợt để đánh quả bóng qua một mạng và cố gắng để quả bóng rơi vào sân đối thủ mà không bị đối thủ đánh trả thành công.
Trò chơi tennis thường diễn ra trên sân tennis, có kích cỡ và mặt sân chuẩn quy định. Sân tennis được chia thành hai phần bằng mạng, mỗi phần gồm một sân phía trước (forecourt) và một sân phía sau (backcourt). Người chơi phải đánh quả bóng từ sân của mình qua mạng và cố gắng đặt nó vào vùng không gian của sân đối thủ để ghi điểm.
Trò chơi tennis có một số quy tắc cơ bản. Người chơi phải đánh quả bóng không để nó chạm đất hai lần liên tiếp trong sân của mình. Họ cũng phải tuân thủ các quy định về việc đánh bóng trong giới hạn sân và không được vi phạm các quy tắc khác như việc chạm vào mạng hoặc đánh bóng ra ngoài sân.
Trò chơi tennis có nhiều hình thức thi đấu, bao gồm đơn nam, đơn nữ, đôi nam, đôi nữ và đôi nam/nữ. Người chơi phải đấu trong các set và cố gắng giành chiến thắng trong số set nhất định. Trò chơi có thể diễn ra trong các giải đấu cá nhân và giải đấu đội.
Các thuật ngữ trong tennis
Để giúp việc tìm kiếm và hiểu rõ hơn về các thuật ngữ trong tennis, chúng ta có thể sắp xếp chúng theo thứ tự chữ cái:
Thuật ngữ trong tennis theo thứ tự A
Ace: Được sử dụng khi vận động viên giao bóng hợp lệ và đối thủ không thể đỡ được, dẫn đến điểm trực tiếp.
Action: Đặc điểm xoáy của quả bóng và cách nó ảnh hưởng đến quỹ đạo và độ nảy của nó.
Advantage (Ad): Được sử dụng để chỉ tay vợt thắng điểm và đang có cơ hội giành chiến thắng trong một ván đấu.
Advantage set: Một set mà tay vợt giành chiến thắng với sự chênh lệch ít nhất là 2 game.
All: Được sử dụng khi cả hai tay vợt có số điểm hoặc số game bằng nhau.
All-comers: Một giải đấu mà nhà vô địch hiện tại không tham gia thi đấu. Người chiến thắng giải đấu sẽ thi đấu với nhà vô địch để tranh giành cúp.
All-court: Thuật ngữ này ám chỉ phong cách chơi tennis kết hợp nhiều phong cách khác nhau.
Alley: Phần sân được mở rộng trong các trận đấu đôi.
Alternate: Một thuật ngữ chỉ các trận đấu mà các tay vợt được tiến vào trực tiếp mà không phải thi đấu do đối thủ từ bỏ.
Approach shot: Một cú đánh giúp tay vợt sau khi đánh bóng có thể tiến vào lưới và kết thúc điểm.
Australian formation: Một thuật ngữ trong đánh đôi, khi cả hai tay vợt đứng cùng một bên sân đấu.
Các thuật ngữ trong tennis theo thứ tự B
Backcourt: Phần sân nằm giữa đường giao bóng và đường cuối sân.
Backhand: Một cú đánh được thực hiện bằng tay không thuận khi quả bóng nằm bên tay đó.
Backhand smash: Một cú đánh smash được thực hiện bằng tay không thuận.
Backspin: Một kiểu đánh cắt bóng từ trên xuống, được sử dụng để giảm sức tấn công của đối thủ hoặc để tạo sự bất ngờ.
Backswing: Động tác lắc vợt ra phía sau để chuẩn bị đánh bóng.
Bagel: Khi một ván thắng hoàn toàn (6-0).
Break: Một game mà người chiến thắng giành quyền giao bóng từ đối thủ.
Break back: Đánh mất quyền giao bóng và sau đó giành lại quyền giao bóng từ đối thủ.
Brutaliser: Một cú đập mạnh vào người đối thủ để ghi điểm.
Buggy whip: Một kiểu đánh bóng thuận tay khi người chơi đánh bóng từ dưới lên.
Bye: Thuật ngữ được sử dụng khi một người chơi tiến vào vòng sau mà không cần thi đấu do đối thủ từ bỏ trước giờ thi đấu.
Các thuật ngữ trong tennis theo thứ tự C
Call: Lời hô từ trọng tài để xác định bóng ra ngoài sân.
Cannonball: Một loại giao bóng mạnh, nhanh và thấp, không có xoáy.
Carve: Kỹ thuật kết hợp giữa cú đánh xoáy ngang và cú đánh xoáy dọc.
Challenge: Yêu cầu xem lại tình huống khi kết thúc bóng có ra ngoài sân hay không.
Center line: Đường kẻ vuông góc với tâm lưới, chia sân thi đấu thành hai phần bằng nhau.
Change-over: Thời gian nghỉ 90 giây cho các tay vợt sau các game lẻ.
Chip: Cú đánh trả bóng bằng cách gửi bóng nhẹ hoặc sử dụng underspin.
Chop: Kỹ thuật phòng thủ, một cú đánh với độ xoáy cao, sử dụng underspin.
Court: Sân tennis.
Cross court shot: Khi một tay vợt thực hiện cú đánh chéo qua sân đối thủ.
Cross-over: Khi một tay vợt chạy qua phần sân đối phương trong một pha bóng.
Các thuật ngữ trong tennis theo thứ tự D
Dead net: Tình huống khi một tay vợt đánh bóng và bóng chạm mép lưới bay qua sân đối thủ.
Deciding point: Thuật ngữ được sử dụng trong đánh đôi khi cả hai đội có số điểm hòa nhau (40-40).
Deep shot: Một cú đánh sâu vào vùng gần vạch kẻ ngang ở cuối sân.
Default: Khi trọng tài quyết định xử thua cho một tay vợt sau khi vi phạm luật quy định 4 lần.
Deuce: Thuật ngữ để chỉ tỉ số cân bằng 40-40 trong một ván đấu.
Disadvantage: Chỉ tay vợt đang thua điểm advantage.
Doubles: Chỉ trận đấu đôi, trong đó mỗi đội có 2 tay vợt.
Down the line: Một cú đánh thẳng theo đường dây ngang sân.
Các thuật ngữ trong vần E
Error: Lỗi đánh bóng hỏng của một tay vợt.
Exhibition: Các giải đấu giao lưu hoặc các giải đấu gây quỹ từ thiện trong tennis.
Các thuật ngữ trong tennis vần F
Fault: Lỗi giao bóng không hợp lệ.
First serve: Chỉ cú phát bóng đầu tiên trong một game.
Flat shot: Những pha bóng mạnh, không có xoáy và bay thẳng.
Forehand: Chỉ cú đánh bóng bằng tay thuận (cho người chơi tay phải).
Frame shot: Là động tác đánh bóng lỗi khi bóng chạm vào khung vợt.
Các thuật ngữ trong tennis vần G
Game: Người chơi sẽ đánh bóng để ghi điểm, ghi đủ 4 điểm sẽ chiến thắng.
Game point: Điểm quyết định cho người chơi sẽ thắng game.
Grand Slam: Gồm 4 giải đấu uy tín nhất: Úc mở rộng, Pháp mở rộng, Wimbledon và Mỹ mở rộng.
Grinding: Người chơi ghi điểm bằng loạt cú đánh từ vạch kẻ ngang cuối sân.
Các thuật ngữ trong tennis vần H
Hacker: Cú đánh vụng về từ tay vợt.
Half court: Vùng sân bao gồm nửa sân, từ đường giao bóng đến vạch kẻ ngang.
Heavy: Cú đánh nặng nhọc từ các tay vợt.
Hit and giggle: Tennis không mang tính thi đấu mà chỉ dùng để rèn luyện sức khỏe và thư giãn.
Thuật ngữ trong tennis vần I
I-formation: Là cách bố trí trong thi đấu đôi, người đứng gần lưới sẽ khom người xuống.
Insurance break: Thuật ngữ dùng khi người chơi có lợi thế với 2 cơ hội giành break.
Thuật ngữ trong tennis vần J
Jamming: Một pha giao bóng hoặc trả giao bóng vào ngay vào người đối thủ.
Junk ball: Pha bóng vs đường bóng chậm, ít độ xoáy, thường dùng để ngắt nhịp độ thi đấu của đối thủ.
Thuật ngữ trong tennis vần K
Kick serve: Chỉ một kiểu phát bóng nảy cao, bóng được phát có độ xoáy cao và nảy lên có thể thay đổi hướng.
Knock-up: Thời gian để khởi động của các tay vợt.
Thuật ngữ trong tennis vần L
Let: Cú giao bóng chạm lưới nhưng vẫn rơi vào ô giao bóng hợp lệ là khi đó sẽ được thực hiện giao bóng lại.
Line judge: Trọng tài tiến hành bắt lỗi đánh bóng tại các đường biên.
Lob: Là một cú đánh bóng rất cao so với lưới.
Love game: Chỉ tay vợt không để thua điểm nào.
Love: Là cách gọi điểm 0.
Thuật ngữ trong tennis vần S
Set: Một đơn vị đấu trong tennis, bao gồm 6 game.
Smash: Một cú đánh mạnh qua đầu, thường được thực hiện khi bóng nằm cao.
Spin: Độ xoáy của bóng, có thể là topspin (xoáy trên) hoặc backspin (xoáy dưới).
Slice: Một cú đánh cắt bóng với xoáy cao.
Trong bài viết đã giới thiệu một số thuật ngữ thường được sử dụng trong tennis, nhằm giúp người chơi có sự hiểu biết rõ hơn về môn thể thao này và tham gia trải nghiệm một cách hiệu quả nhất. Hiểu rõ những thuật ngữ trong tennis sẽ giúp người chơi tăng cường giao tiếp và hiểu rõ hơn về các quy tắc và chiến thuật trong môn tennis.